ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH PHÚC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VĨNH PHÚC![]() | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc![]() |
|
TT | Khối kiến thức | Số tín chỉ |
1 | Kiến thức giáo dục đại cương | |
- Bắt buộc | ||
- Tự chọn | ||
2 | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | |
- Kiến thức chuyên ngành 1 | ||
+ Bắt buộc | ||
+ Tự chọn | ||
- Kiến thức chuyên ngành 2 | ||
+ Bắt buộc | ||
+ Tự chọn | ||
3 | Kiến thức nghiệp vụ sư phạm | |
+ Bắt buộc | ||
+ Tự chọn | ||
4 | Thực tập | 7 |
5 | Học phần tốt nghiệp /khóa luận tốt nghiệp | 5 |
Tổng cộng: |
TT | Học phần | Mã số | Số TC | Điều kiện tiên quyết | Loại giờ tín chỉ (số tiết) | Ghi chú | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lên lớp | Thực hành, thí nghiệm, thực tế, thực tập | Tổng | Giờ tự học, tự nghiên cứu | |||||||
Lý thuyết | Bài tập, thảo luận, thực hành | |||||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) |
I | Kiến thức giáo dục đại cương | |||||||||
Bắt buộc | ||||||||||
I.1 | Lý luận chính trị | |||||||||
| Những NL cơ bản của CN Mác-Lênin | |||||||||
| Tư tưởng Hồ Chí Minh | |||||||||
| Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | |||||||||
| Pháp luật đại cương | |||||||||
| ……………………. | |||||||||
I.2 | Khoa học xã hội, nhân văn, nghệ thuật | |||||||||
| Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục Đào tạo | |||||||||
| …………………. | |||||||||
I.3 | Ngoại ngữ | |||||||||
| Tiếng Anh 1 | |||||||||
| Tiếng Anh 2 | |||||||||
| Tiếng Anh 3 | |||||||||
| …………………. | |||||||||
I.4 | Toán, Khoa học tự nhiên,Tin học, công nghệ, môi trường | |||||||||
| Tin học cơ sở | |||||||||
| ………………….. | |||||||||
I.5 | Giáo dục Quốc phòng-an ninh | |||||||||
I.6 | Giáo dục thể chất | |||||||||
| Giáo dục thể chất 1 | |||||||||
| Giáo dục thể chất 2 | |||||||||
| Giáo dục thể chất 3 | |||||||||
Tự chọn (chọn 1 môn hoặc chọn hai môn) | ||||||||||
| …………. | |||||||||
| …………. | |||||||||
II | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | |||||||||
II.1 | Kiến thức ngành Toán | |||||||||
Bắt buộc | ||||||||||
| Hình học giải tích | |||||||||
| Đại số tuyến tính | |||||||||
| Phương pháp dạy học đại cương môn Toán | |||||||||
| ………………… | |||||||||
| ……………… | |||||||||
Tự chọn (chọn 1môn hoặc chọn hai môn) | ||||||||||
| ………………. | |||||||||
| ………………. | |||||||||
II.2 | Kiến thức ngành Vật lý | |||||||||
Bắt buộc | ||||||||||
| Cơ học 1 | |||||||||
| Điện học 1 | |||||||||
| Lý luận dạy học vật lý 1 | |||||||||
| ……………………….. | |||||||||
| ……………………….. | |||||||||
Tự chọn (chọn 1môn hoặc chọn hai môn) | ||||||||||
| ……………………….. | |||||||||
| ……………………….. | |||||||||
II.3 | Kiến thức nghiệp vụ sư phạm | |||||||||
Bắt buộc | ||||||||||
| Tâm lí học đại cương | |||||||||
| Giáo dục học đại cương | |||||||||
| ……………………….. | |||||||||
Tự chọn (chọn 1môn hoặc chọn hai môn) | ||||||||||
| …………………….. | |||||||||
| …………………….. | |||||||||
II.4 | Thực tập (bắt buộc) | |||||||||
| Thực tập 1 | 3 | ||||||||
| Thực tập 2 | 4 | ||||||||
| ||||||||||
II.5 | Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần chuyên ngành thay thế | |||||||||
| Khóa luận tốt nghiệp | 5 | ||||||||
Các học phần chuyên ngành thay thế | 5 | |||||||||
Tự chọn (chọn 1 trong hai học phần) | ||||||||||
| Học phần 1 (chuyên ngành 1) | 3 | ||||||||
| Học phần 2 (chuyên ngành 1) | 3 | ||||||||
Tự chọn (chọn 1 trong hai học phần) | ||||||||||
| Học phần 1 (chuyên ngành 2) | 2 | ||||||||
| Học phần 2 (chuyên ngành 2) | 2 |
TT | Tên học phần | Mã học phần | Số TC | Số tiết | Năm thứ nhất | Năm thứ hai | Năm thứ ba | Ghi chú | |||||
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Kỳ 3 | Kỳ 4 | Kỳ 5 | Kỳ 6 | ||||||||
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| ………………….. | ||||||||||||
Tổng cộng kỳ 1 | a | ||||||||||||
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| ……………… | ||||||||||||
| Tổng cộng kỳ 2 | b | |||||||||||
| …………………………….. | ||||||||||||
Tổng cộng toàn khóa: …… tín chỉ. | |||||||||||||
Đang truy cập :
10
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 9
Hôm nay :
691
Tháng hiện tại
: 10805
Tổng lượt truy cập : 5435010